VN520


              

嘉平

Phiên âm : jiā píng .

Hán Việt : gia bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tháng chạp. ◇Sử Kí 史記: Tam thập nhất niên thập nhị nguyệt, cánh danh lạp viết "gia bình" 三十一年十二月, 更名臘曰嘉平 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀).


Xem tất cả...