Phiên âm : jiā lái.
Hán Việt : GIA LAI.
Thuần Việt : Gia Lai; tỉnh Gia Lai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Gia Lai; tỉnh Gia Lai. 省. 越南地名. 中越省份.