VN520


              

嗷嗷待哺

Phiên âm : áoáo dài bǔ.

Hán Việt : ngao ngao đãi bộ .

Thuần Việt : gào khóc đòi ăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gào khóc đòi ăn. 形容饑餓時急于求食的樣子. 多用來形容在反動統治下人民群眾挨餓的慘狀.