Phiên âm : bì jī.
Hán Việt : tất ki.
Thuần Việt : vải ga-ba-đin be .
Đồng nghĩa : 羽緞, .
Trái nghĩa : , .
vải ga-ba-đin be (Pháp: beige) (hàng dệt len có vân chéo mật độ khá nhỏ. Ngoài ra còn có loại vải dệt bông vân xéo). 密度比較小的斜紋的毛織品. 另有一種斜紋的棉織品, 叫充嗶嘰或線嗶嘰, 也簡稱嗶嘰. (法beige).
♦Đồ dệt bằng lông, mỏng, thưa và có vằn chéo. § Cũng gọi là vũ đoạn 羽緞.