VN520


              

嗟茲乎

Phiên âm : jiē zī hū.

Hán Việt : ta tư hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lời than. § Xem hạ vũ vú nhân 夏雨雨人.