VN520


              

嗟乎

Phiên âm : jiē hū.

Hán Việt : ta hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thán từ. § Cũng viết là ta hồ 嗟呼. Biểu thị cảm thán. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Ta hồ! Thần hữu tam tội, tử nhi bất tự tri hồ? 嗟乎! 臣有三罪, 死而不自知乎? (Nội trữ thuyết hạ 內儲說下).