Phiên âm : jiē hū.
Hán Việt : ta hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thán từ. § Cũng viết là ta hồ 嗟呼. Biểu thị cảm thán. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Ta hồ! Thần hữu tam tội, tử nhi bất tự tri hồ? 嗟乎! 臣有三罪, 死而不自知乎? (Nội trữ thuyết hạ 內儲說下).