VN520


              

嗅覺

Phiên âm : xiù jué.

Hán Việt : khứu giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cơ quan trong khang mũi (người ta hoặc động vật khác) có thể phân biệt được các mùi (thơm, thối...). § Cũng gọi là xú giác 臭覺.