VN520


              

喷胶头

Phiên âm : pēn jiāo tóu.

Hán Việt : phún giao đầu.

Thuần Việt : bec phun keo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bec phun keo


Xem tất cả...