Phiên âm : dān diào.
Hán Việt : đơn điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 複雜, 生動, 豐富, .
♦Âm điệu đơn giản, thiếu biến hóa.♦Thiếu linh động, không biến đổi, không có thú vị, nhàm chán. ☆Tương tự: khô táo 枯燥. ★Tương phản: phong phú 豐富, phức tạp 複雜, sanh động 生動.