VN520


              

單簡

Phiên âm : dān jiǎn.

Hán Việt : đơn giản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thẻ tre (dùng nhiều tấm thắt lại thành sách ngày xưa).
♦§ Cũng như giản đơn 簡單. ◇Tôn Trung San 孫中山: Cận lai khoa học trung đích tiến hóa luận gia thuyết: Nhân loại thị do cực đơn giản đích động vật mạn mạn biến thành phức tạp đích động vật dĩ chí ư tinh tinh, canh tiến nhi thành nhân 近來科學中的進化論家說: 人類是由極單簡的動物慢慢變成複雜的動物以至於猩猩, 更進而成人 (Quốc dân ưng dĩ nhân cách cứu quốc 國民應以人格救國).


Xem tất cả...