VN520


              

單位

Phiên âm : dān wèi.

Hán Việt : đơn vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiêu chuẩn để đo lường vật thể. ◎Như: thước (mètre) là đơn vị đo chiều dài, lít (litre) là đơn vị đo thể tích. § Còn gọi là đơn nguyên 單元.
♦Bộ môn của một cơ quan, một đoàn thể. ◎Như: trực thuộc đơn vị 直屬單位.
♦Chỗ ngồi của chư tăng tham thiền. Vì trên chỗ ngồi của mỗi vị tăng đều có dán tên, nên gọi là đơn vị 單位.


Xem tất cả...