VN520


              

單一

Phiên âm : dān yī.

Hán Việt : đơn nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ có một loại. ☆Tương tự: đơn độc 單獨. ★Tương phản: tổng hợp 總合. ◎Như: giá thị đơn nhất nguyên liệu chế thành đích, tuyệt bất hàm kì tha thành phần 這是單一原料製成的, 絕不含其他成分.


Xem tất cả...