Phiên âm : dān yī.
Hán Việt : đơn nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỉ có một loại. ☆Tương tự: đơn độc 單獨. ★Tương phản: tổng hợp 總合. ◎Như: giá thị đơn nhất nguyên liệu chế thành đích, tuyệt bất hàm kì tha thành phần 這是單一原料製成的, 絕不含其他成分.