VN520


              

喫著不盡

Phiên âm : chī zhuó bù jìn.

Hán Việt : khiết trứ bất tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃的、穿的用不完。指衣食有餘。宋.魏泰《東軒筆錄》卷一四:「狀元試三場, 一生喫著不盡。」