VN520


              

喪生

Phiên âm : sāng shēng.

Hán Việt : táng sinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mất mạng sống, tức là chết. ☆Tương tự: tử vong 死亡, vong cố 亡故.


Xem tất cả...