Phiên âm : sāng shēng.
Hán Việt : táng sinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mất mạng sống, tức là chết. ☆Tương tự: tử vong 死亡, vong cố 亡故.