Phiên âm : xǐ xíng yú sè.
Hán Việt : hỉ hình vu sắc.
Thuần Việt : vui mừng lộ rõ trên nét mặt; hớn hở ra mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui mừng lộ rõ trên nét mặt; hớn hở ra mặt抑制不住的高兴流露在脸色上