VN520


              

喜劇

Phiên âm : xǐ jù .

Hán Việt : hỉ kịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kịch khôi hài, kịch vui cười. ☆Tương tự: tiếu kịch 笑劇. ★Tương phản: bi kịch 悲劇.
♦Mượn chỉ sự tình làm cho người ta vui thích hoặc buồn cười. ◇Ba Kim 巴金: Chí ư ngã ni, ngã đảo yếu đồng tình thụ hại đích nhân. Giá bất thị hỉ kịch, giá thị bi kịch 至於我呢, 我倒要同情受害的人. 這不是喜劇, 這是悲劇 (Tiểu phiến tử 小騙子).


Xem tất cả...