VN520


              

啟程

Phiên âm : qǐ chéng .

Hán Việt : khải trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khởi hành, lên đường. ◎Như: tha minh thiên tựu yếu khải trình đáo Pháp Quốc lưu học, nhất thường đa niên túc nguyện 她明天就要啟程到法國留學, 一償多年夙願.


Xem tất cả...