Phiên âm : shāng diàn .
Hán Việt : thương điếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cửa hàng, tiệm buôn. ◎Như: giá lí chân nhiệt náo, đại tiểu thương điếm lâm lập 這裡真熱鬧, 大小商店林立.