VN520


              

商店

Phiên âm : shāng diàn .

Hán Việt : thương điếm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cửa hàng, tiệm buôn. ◎Như: giá lí chân nhiệt náo, đại tiểu thương điếm lâm lập 這裡真熱鬧, 大小商店林立.


Xem tất cả...