VN520


              

商女

Phiên âm : shāng nǚ.

Hán Việt : thương nữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ca nữ. ◇Đỗ Mục 杜牧: Thương nữ bất tri vong quốc hận, Cách giang do xướng Hậu đình hoa 商女不知亡國恨, 隔江猶唱後庭花 (Bạc Tần Hoài 泊秦淮) Ca kĩ không hay hận nước mất, Bên sông còn hát Hậu đình hoa. § Tức là hát bài từ Ngọc thụ Hậu đình hoa 玉樹後庭花 của Trần Hậu Chủ 陳後主.


Xem tất cả...