VN520


              

商品

Phiên âm : shāng pǐn .

Hán Việt : thương phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vật phẩm mua bán trên thị trường. Có thể chia làm: nguyên liệu 原料, bán thành phẩm 半成品 và thành phẩm 成品. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Tại giá xã hội lí, Thu Cúc đích mệnh vận chú định liễu thị nhất kiện thương phẩm 在這社會裏, 秋菊的命運注定了是一件商品 (Tam nhân hành 三人行, Bát).


Xem tất cả...