VN520


              

唐塞

Phiên âm : táng sāi.

Hán Việt : đường tắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 負責, .

♦Làm qua loa, cẩu thả cho xong. § Cũng viết: đường tắc 搪塞. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Đái nguyệt phi tinh, chung phi liễu cục. Sứ quân tự hữu phụ, đường tắc hà vi? 戴月披星, 終非了局. 使君自有婦, 唐塞何為? (Mao hồ 毛狐) Đêm đêm tìm tới nhau, rốt cuộc chẳng về đâu. Vả lại chàng cũng sẽ có vợ, cẩu thả qua quýt làm chi.


Xem tất cả...