VN520


              

哲人

Phiên âm : zhé rén .

Hán Việt : triết nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bậc hiền minh trí tuệ xuất chúng. ◇Lễ Kí 禮記: Thái San kì đồi hồ? Lương mộc kì hoại hồ? Triết nhân kì uy hồ? 泰山其頹乎?梁木其壞乎?哲人其萎乎 (Đàn cung thượng 檀弓上) Núi Thái sụt lở rồi sao? Cây tốt hủy nát rồi sao? Người hiền triết sắp chết mất rồi ư?