VN520


              

哭笑不得

Phiên âm : kū xiào bù dé.

Hán Việt : khốc tiếu bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dở khóc dở cười. ◇Từ Trì 徐遲: Đáo xứ phát sanh liễu đề tiếu giai phi, khốc tiếu bất đắc đích sự tình 到處發生了啼笑皆非, 哭笑不得的事情 (Cuồng hoan chi dạ 狂歡之夜).


Xem tất cả...