VN520


              

哪些

Phiên âm : nǎ xiē.

Hán Việt : na ta.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cái nào, người nào. ◇Nghiệt hải hoa 孽海花: Na ta nhi phối bất thượng nhĩ? 哪些兒配不上你? (Đệ nhị thất hồi).