VN520


              

哩嚕

Phiên âm : lī lū.

Hán Việt : lí lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lí lỗ 哩嚕: nói năng lộn xộn, không rõ ràng.