VN520


              

哨兵

Phiên âm : shào bīng .

Hán Việt : sáo binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lính đóng đồn, lính canh. ☆Tương tự: tiêm binh 尖兵, xích hậu 斥候.