Phiên âm : shào bīng .
Hán Việt : sáo binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lính đóng đồn, lính canh. ☆Tương tự: tiêm binh 尖兵, xích hậu 斥候.