Phiên âm : gēr liǎ.
Hán Việt : ca nhi lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.兄弟兩人。例他們哥兒倆手足情深, 總是形影不離。2.親密友朋彼此的合稱。例咱們哥兒倆是好兄弟, 有話好說。1.兄弟二人。如:「他們的家族裡只有他們哥兒倆讀大學。」2.親密友朋彼此的合稱。如:「咱們哥兒倆是好兄弟, 有話好說。」