Phiên âm : pǐn píng .
Hán Việt : phẩm bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 月旦, .
Trái nghĩa : , .
♦Bình luận hơn kém cao thấp. ◎Như: phẩm bình thi văn 品評詩文. § Cũng nói bình phẩm 評品.