Phiên âm : pǐn wù .
Hán Việt : phẩm vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đồ vật.♦Các vật, vạn vật. ◇Dịch Kinh 易經: Vân hành vũ thi, phẩm vật lưu hình 雲行雨施, 品物流形 (Kiền quái 乾卦) Mây bay mưa bày, vạn vật lưu hình.