VN520


              

品物

Phiên âm : pǐn wù .

Hán Việt : phẩm vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đồ vật.
♦Các vật, vạn vật. ◇Dịch Kinh 易經: Vân hành vũ thi, phẩm vật lưu hình 雲行雨施, 品物流形 (Kiền quái 乾卦) Mây bay mưa bày, vạn vật lưu hình.


Xem tất cả...