Phiên âm : āi yuàn .
Hán Việt : ai oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bi ai oán hận. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Bách điểu khởi vô mẫu? Nhĩ độc ai oán thâm 百鳥豈無母? 爾獨哀怨深 (Từ ô dạ đề 慈烏夜啼).