VN520


              

哀哭

Phiên âm : āi kū .

Hán Việt : ai khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khóc lóc bi thương, thống khấp. ☆Tương tự: ai khấp 哀泣. ◇Liệt Tử 列子: Hàn Nga nhân mạn thanh ai khốc, nhất lí lão ấu, bi sầu thùy thế tương đối 韓娥因曼聲哀哭, 一里老幼, 悲愁垂涕相對 (Thang vấn 湯問) Hàn Nga vì thế cất tiếng hát than khóc bi thương, cả một làng từ già tới trẻ, đau buồn rớt nước mắt nhìn nhau.


Xem tất cả...