VN520


              

咽塞

Phiên âm : yān sāi.

Hán Việt : yết tắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hình dung âm thanh đau thương nghẹn ngào. ◇Trần Diễn 陳衍: Ca trung âm ngữ yết tắc, tình cực bi sảng 歌中音語咽塞, 情極悲愴 (Nguyên thi kỉ sự 元詩紀事, Trình nhất ninh 程一寧).
♦Bệnh nghẹt cổ họng, khó thở.