Phiên âm : yān sāi.
Hán Việt : yết tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hình dung âm thanh đau thương nghẹn ngào. ◇Trần Diễn 陳衍: Ca trung âm ngữ yết tắc, tình cực bi sảng 歌中音語咽塞, 情極悲愴 (Nguyên thi kỉ sự 元詩紀事, Trình nhất ninh 程一寧).♦Bệnh nghẹt cổ họng, khó thở.