VN520


              

咫尺

Phiên âm : zhǐ chǐ.

Hán Việt : chỉ xích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gang tấc. Hình dung khoảng cách rất ngắn. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Tu du đại tuyết, chỉ xích hôn hắc 須臾大雪, 咫尺昏黑 (Quyển tam thập lục).