VN520


              

咒語

Phiên âm : zhòu yǔ.

Hán Việt : chú ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lời tụng (khẩu quyết 口訣) của phương sĩ, đạo sĩ, đồng cốt... niệm lên để làm phép thuật (trừ tà, trị bệnh...).
♦Trong tôn giáo chỉ lời hoặc câu có quyền lực đặc thù. § Còn gọi là chân ngôn 真言.