Phiên âm : hé yì.
Hán Việt : hòa nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 和談, 協議, .
Trái nghĩa : , .
♦Hội nghị để đạt thành hiệp nghị, đình chỉ tranh chấp. ☆Tương tự: hòa đàm 和談, hiệp định 協定, hiệp nghị 協議.