VN520


              

和緩

Phiên âm : hé huǎn.

Hán Việt : hòa hoãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gọi chung hai nhà lương y Hòa 和 và Hoãn 緩 (nước Tần thời Xuân Thu).
♦Ôn hòa thư hoãn.
♦Làm cho tình thế đương căng thẳng trở thành êm dịu thong thả.


Xem tất cả...