Phiên âm : hé mù.
Hán Việt : hòa mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thân ái thuận hợp.♦☆Tương tự: hòa hảo 和好, hòa khí 和氣, hòa ái 和藹, thân mục 親睦, thân thiện 親善.♦★Tương phản: bất hòa 不和, kháng tranh 抗爭, tranh chấp 爭執, tranh sảo 爭吵.