VN520


              

和氣

Phiên âm : hé qì.

Hán Việt : hòa khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 和善, 和藹, .

Trái nghĩa : 凶暴, 戾氣, 生氣, .

♦Khí của trời đất, âm dương điều hợp, vạn vật sinh sản. ◎Như: hòa khí nhân uân 和氣氤氳 khí trời đất hòa hợp.
♦Thái độ ôn hòa thân thiện.
♦Hòa mục dung hợp.


Xem tất cả...