VN520


              

和會

Phiên âm : hé huì.

Hán Việt : hòa hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hội họp vui mừng, hoan hội. ◇Thư Kinh 書經: Tứ phương dân đại hòa hội 四方民大和會 (Khang cáo 康誥).
♦Hòa hài an định. ◇Dương Triêu Anh 楊朝英: Lục thần hòa hội tự an nhiên, Nhất nhật thanh nhàn tự tại tiên 六神和會自安然, 一日清閑自在仙 (Thủy tiên tử 水仙子, Khúc 曲).
♦Hội hợp, dung hợp, chiết trung.
♦Hội nghị hòa bình. ◎Như: Ba Lê hòa hội 巴黎和會 kí kết năm 1919, sau đệ nhất thế chiến.


Xem tất cả...