VN520


              

命運

Phiên âm : mìng yùn .

Hán Việt : mệnh vận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khí vận của mệnh trời. § Cũng gọi là: mệnh đồ 命途, mệnh số 命數. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Chẩm nại các nhân đích mệnh vận bất đồng, nhất biên thị đính đầu thượng ti, hiện nhậm đích phủ đài 怎奈各人的命運不同, 一邊是頂頭上司, 現任的撫臺 (Đệ nhị thập nhị hồi).


Xem tất cả...