Phiên âm : mìng yùn .
Hán Việt : mệnh vận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khí vận của mệnh trời. § Cũng gọi là: mệnh đồ 命途, mệnh số 命數. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Chẩm nại các nhân đích mệnh vận bất đồng, nhất biên thị đính đầu thượng ti, hiện nhậm đích phủ đài 怎奈各人的命運不同, 一邊是頂頭上司, 現任的撫臺 (Đệ nhị thập nhị hồi).