VN520


              

命婦

Phiên âm : mìng fù .

Hán Việt : mệnh phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người đàn bà có tước phong. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Toại trảm Lưu Diễm, tự thử mệnh phụ bất hứa nhập triều 遂斬劉琰, 自此命婦不許入朝 (Đệ nhất nhất ngũ hồi) Bèn chém Lưu Diễm, từ đó các mệnh phụ bị cấm không được vào chầu.


Xem tất cả...