VN520


              

命令

Phiên âm : mìng lìng.

Hán Việt : mệnh lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lời truyền bảo, sai khiến.
♦☆Tương tự: hiệu lệnh 號令, hạ lệnh 下令, sắc lệnh 敕令.
♦★Tương phản: khẩn cầu 懇求, thỉnh cầu 請求.


Xem tất cả...