VN520


              

呼應

Phiên âm : hū yīng.

Hán Việt : hô ứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Kẻ gọi người đáp, chỉ sự phù hợp, thanh khí tương thông.
♦Văn chương đầu và cuối ứng hợp. ◎Như: từ ý quán xuyến, tiền hậu hô ứng 詞意貫串, 前後呼應 lời và ý liên tiếp tương thông, phần trước với phần sau ứng hợp.


Xem tất cả...