VN520


              

呼吸

Phiên âm : hū xī.

Hán Việt : hô hấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thở ra và hít vào.
♦Khoảnh khắc. ◇Tấn Thư 晉書: Quyết thắng phụ ư nhất triêu, định thành bại ư hô hấp 決勝負於一朝, 定成敗於呼吸 (Si Giám truyện 郗鑒傳) Quyết hơn thua trong một buổi sáng, định thành bại trong khoảnh khắc. ☆Tương tự: thuấn tức 瞬息.


Xem tất cả...