VN520


              

周恤

Phiên âm : zhōu xù .

Hán Việt : chu tuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thương xót giúp đỡ người hoạn nạn. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Bả đương thì bần giao khán bất tại nhãn lí, phóng bất tại tâm thượng, toàn vô nhất hào chiếu cố chu tuất chi ý 把當時貧交看不在眼裡, 放不在心上, 全無一毫照顧周恤之意 (Quyển tứ).


Xem tất cả...