VN520


              

告別

Phiên âm : gào bié.

Hán Việt : cáo biệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Từ biệt. ☆Tương tự: li biệt 離別, cáo từ 告辭, ác biệt 握別. ★Tương phản: kiến diện 見面, tương phùng 相逢.


Xem tất cả...