VN520


              

告假

Phiên âm : gào jiǎ.

Hán Việt : cáo giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 請假, 乞假, .

Trái nghĩa : , .

♦Xin phép nghỉ. § Cũng nói thỉnh giá 請假. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tha dã bất cáo giá, tựu tư tự khứ liễu 他也不告假, 就私自去了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chú ấy không xin phép nghỉ lại dám tự tiện đi à?


Xem tất cả...