VN520


              

告休

Phiên âm : gào xiū .

Hán Việt : cáo hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Từ quan về nghỉ, từ chức. ◇Lí Cao 李翱: Tri túc cáo hưu, di dưỡng vu gia 知足告休, 頤養于家 (Tế dương bộc xạ văn 祭楊僕射文).


Xem tất cả...