VN520


              

呈稟

Phiên âm : chéng bǐng.

Hán Việt : trình bẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng như bẩm báo 稟報.


Xem tất cả...