VN520


              

呃逆

Phiên âm : è nì .

Hán Việt : ách nghịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khí trong cổ họng không thuận, bị nấc cục. § Cũng gọi là đả cách 打嗝.